Có 2 kết quả:
阶级斗争 jiē jí dòu zhēng ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄉㄡˋ ㄓㄥ • 階級鬥爭 jiē jí dòu zhēng ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄉㄡˋ ㄓㄥ
jiē jí dòu zhēng ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄉㄡˋ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the class struggle
Bình luận 0
jiē jí dòu zhēng ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄉㄡˋ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the class struggle
Bình luận 0