Có 2 kết quả:

阶级斗争 jiē jí dòu zhēng ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄉㄡˋ ㄓㄥ階級鬥爭 jiē jí dòu zhēng ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄉㄡˋ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the class struggle

Từ điển Trung-Anh

the class struggle